TT
SBD
Họ Và Tên
GT
N. Sinh
Trường THCS
ƯT
Văn
TH
Toán
Tổng
1
A290128
Trần Thị Khánh Hằng
Nữ
22/06/2004
THCS Nghi Xá
0
8.5
7.8
8.75
42.3
2
A290006
Nguyễn Lưu Ngọc Anh
Nữ
16/12/2004
THCS Quán Hành
2
7.5
8.6
7.75
41.1
3
A290132
Hoàng Thị Hậu
Nữ
10/11/2004
THCS Nghi Quang
2
8.5
7.2
7.25
40.7
4
A290177
Trần Thị Huyền
Nữ
4/1/2004
THCS Nghi Xá
0
8.25
7.6
8.25
40.6
5
A290310
Nguyễn Thị Linh Nhi
Nữ
3/8/2004
THCS Nghi Quang
2
7.5
7
8
40
6
A290049
Nguyễn Thị Tùng Chi
Nữ
1/4/2004
THCS Tiến - Thiết
2
8
7.2
7.25
39.7
7
A290259
Võ Thị Quỳnh Mai
Nữ
24/03/2004
THCS Nghi Quang
2
8
7
7
39
8
A290143
Trần Công Hiếu
Nam
23/05/2004
THCS Nghi Yên
2
8
6
7.25
38.5
9
A290084
Phan Nghi Đan
Nữ
16/10/2004
THCS Thịnh - Trường
0
8
7.4
7.5
38.4
10
A290434
Nguyễn Thị Thúy
Nữ
14/08/2004
THCS Tiến - Thiết
2
7.5
7.2
7
38.2
11
A290390
Phan Viết Tân
Nam
22/04/2004
THCS Nghi Quang
2
7
7
7.5
38
12
A290327
Nguyễn Thị Nữ
Nữ
9/8/2004
THCS Nghi Yên
2
7.5
6.6
7
37.6
13
A290139
Nguyễn Thị Hiền
Nữ
25/03/2004
THCS Thịnh - Trường
0
8.25
7
7
37.5
14
A290359
Nguyễn Thị Thúy Quyên
Nữ
26/08/2004
THCS Nghi Xá
2
7
7.2
7
37.2
15
A290308
Nguyễn Thị Hoài Nhi
Nữ
11/2/2004
THCS Nghi Long
0
7.25
8.2
7.25
37.2
16
A290167
Lê Trần Huy
Nam
29/05/2004
THCS Nghi Xá
0
8.25
6.2
7.25
37.2
17
A290050
Nguyễn Thị Vân Chi
Nữ
24/07/2004
THCS Tiến - Thiết
2
7.75
5.2
7
36.7
18
A290150
Nguyễn Gia Hiệp
Nam
1/8/2004
THCS Tiến - Thiết
2
5.5
6.6
8.5
36.6
19
A290187
Võ Thị Thu Huyền
Nữ
30/01/2004
THCS Tiến - Thiết
2
6.25
7
7.5
36.5
20
A290239
Võ Hải Long
Nam
21/08/2004
THCS Nghi Xá
0
7.25
7.4
7.25
36.4
21
A290161
Hoàng Thị Thúy Hồng
Nữ
31/05/2004
THCS Nghi Xá
0
8.25
5.4
7.25
36.4
22
A290433
Nguyễn Thị Thùy
Nữ
8/3/2004
THCS Tiến - Thiết
2
7
6.2
7
36.2
23
A290271
Trần Thị Hương Mơ
Nữ
30/01/2004
THCS Nghi Xá
0
7.5
7.6
6.75
36.1
24
A290411
Đậu Thị Thu Thảo
Nữ
2/10/2003
THCS Tiến - Thiết
2
6.75
6.4
7
35.9
25
A290055
Nguyễn Thị Cúc
Nữ
17/05/2004
THCS Tiến - Thiết
2
7
5.8
7
35.8
26
A290467
Nguyễn Thị Huyền Trang
Nữ
21/06/2004
THCS Nghi Long
0
6.5
8.2
7.25
35.7
27
A290391
Nguyễn Đức Tây
Nam
29/02/2004
THCS Tiến - Thiết
2
6
7.2
7.25
35.7
28
A290396
Ngô Thị Phương Thanh
Nữ
17/01/2004
THCS Nghi Yên
2
6.75
5
7.5
35.5
29
A290231
Trần Thị Diệu Linh
Nữ
19/10/2004
THCS Nghi Xá
0
8
6
6.75
35.5
30
A290011
Nguyễn Thị Lan Anh
Nữ
8/10/2004
THCS Khánh Hợp
0
8
4.4
7.5
35.4
31
A290182
Hoàng Thị Thu Huyền
Nữ
4/10/2004
THCS Nghi Quang
2
6.25
6.8
7
35.3
32
A290058
Trần Văn Cường
Nữ
25/06/2004
THCS Tiến - Thiết
2
7
4.8
7.25
35.3
33
A290523
Phan Thị Tường Vi
Nữ
18/05/2004
THCS Tiến - Thiết
2
6.25
6.2
7.25
35.2
34
A290185
Lưu Thị Thu Huyền
Nữ
8/6/2004
THCS Tiến - Thiết
2
6.25
5.8
7.25
34.8
35
A290067
Hoàng Khắc Duy
Nam
26/02/2004
THCS Nghi Xá
0
7.75
4.6
7.25
34.6
36
A290446
Trần Quốc Thượng
Nam
27/01/2004
THCS Tiến - Thiết
2
6.5
6
6.75
34.5
37
A290003
Nguyễn Đình Hoàng Anh
Nam
31/01/2004
THCS Nghi Yên
2
7
5
6.75
34.5
38
A290406
Võ Thị Thảo
Nữ
11/7/2004
THCS Nghi Xá
0
7
5.4
7.5
34.4
39
A290520
Nguyễn Thị Thảo Vân
Nữ
9/11/2004
THCS Nghi Quang
2
7.25
5.8
6
34.3
40
A290248
Bùi Thị Ly
Nam
5/12/2004
THCS Tiến - Thiết
2
6.25
5.8
7
34.3
41
A290086
Trần Đức Đạt
Nam
27/05/2004
THCS Thịnh - Trường
0
7
5.8
7.25
34.3
42
A290314
Nguyễn Thị Yến Nhi
Nữ
25/11/2004
THCS Nghi Xá
0
8.25
5.2
6.25
34.2
43
A290237
Trần Thị Thùy Linh
Nữ
9/8/2004
THCS Nghi Quang
2
6
5.6
7.25
34.1
44
A290135
Hà Văn Hậu
Nam
26/10/2002
THCS Nghi Quang
2
7.5
3
7
34
45
A290247
Hoàng Khánh Ly
Nữ
18/04/2004
THCS Nghi Xá
0
7.25
5.4
7
33.9
46
A290245
Nguyễn Thị Lợi
Nữ
12/6/2004
THCS Thịnh - Trường
0
7.8
4.8
6.75
33.9
47
A290498
Lê Anh Tuấn
Nam
16/04/2004
THCS Thịnh - Trường
0
7
5.8
7
33.8
48
A290473
Võ Thị Thùy Trang
Nữ
9/5/2004
THCS Nghi Quang
2
7
5.2
6.25
33.7
49
A290320
Phạm Thị Nhung
Nữ
25/08/2004
THCS Tiến - Thiết
2
6
6.2
Tác giả: admin
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn