Phòng
SBD
Họ tên
Ngày sinh
ƯT
Môn 1
Môn 2
Môn 3
Tổng
Vị thứ
1
A290001
Bùi Văn An
14/06/2004
2
5.5
3
7
30
135
1
A290002
Hoàng Anh
4/7/2004
0
7
5.6
5.5
30.6
121
1
A290003
Nguyễn Đình Hoàng Anh
31/01/2004
2
7
5
6.75
34.5
37
1
A290004
Hoàng Đức Anh
22/03/2004
0
4.25
3.4
5.75
23.4
318
1
A290005
Nguyễn Đức Anh
19/12/2004
2
5
3.8
0.25
16.3
487
1
A290006
Nguyễn Lưu Ngọc Anh
16/12/2004
2
7.5
8.6
7.75
41.1
2
1
A290007
Trần Nguyễn Quỳnh Anh
2/1/2004
2
6
3.8
6.75
31.3
110
1
A290008
Trần Nhật Anh
7/11/2004
2
3.75
2.4
4.25
20.4
396
1
A290009
Hoàng Thị Anh
1/8/2004
0
4.5
2.6
2.75
17.1
469
1
A290010
Lãi Thị Anh
12/2/2004
0
4.5
3.2
3.5
19.2
424
1
A290011
Nguyễn Thị Lan Anh
8/10/2004
0
8
4.4
7.5
35.4
30
1
A290012
Hoàng Thị Phương Anh
20/10/2004
2
8
5.4
2.5
28.4
189
1
A290013
Lê Thị Thùy Anh
10/5/2004
2
6.25
4.6
2
23.1
325
1
A290014
Hồ Thị Tú Anh
4/11/2004
0
2.5
4
4.5
18
451
1
A290015
Hoàng Thị Vân Anh
20/10/2004
2
6
5.4
2.75
24.9
279
1
A290016
Nguyễn Thị Vân Anh
8/3/2004
0
5.5
3.6
2.75
20.1
401
1
A290017
Lưu Tuấn Anh
25/06/2004
2
3.75
3.6
1
15.1
497
1
A290018
Nguyễn Tuấn Anh
15/02/2004
2
3.75
3
2.25
17
472
1
A290019
Trần Tuấn Anh
13/06/2004
0
4.75
2.6
2.25
16.6
481
1
A290020
Võ Tuấn Anh
19/03/2004
0
5.75
4.4
7
29.9
138
1
A290021
Hoàng Việt Anh
31/03/2004
0
5
4.2
2.25
18.7
434
1
A290022
Võ Thị Ánh
12/2/2004
0
2.25
3
2.25
12
528
1
A290023
Đinh Thị Minh Ánh
28/04/2004
0
5.25
5.8
6.25
28.8
177
1
A290024
Đinh Thị Ngọc Ánh
25/09/2004
0
4.25
4
3
18.5
439
2
A290025
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
22/02/2004
2
5.5
4
4
25
276
2
A290026
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
11/6/2004
0
5.5
4.2
6.75
28.7
181
2
A290027
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
28/09/2004
2
5.25
3.8
2.75
21.8
360
2
A290028
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
26/10/2004
0
5.25
3
3
19.5
417
2
A290029
Lương Văn Ba
8/8/2004
0
4.25
4.4
7.25
27.4
219
2
A290030
Nguyễn Công Bảo
28/03/2004
2
6.25
3.8
6.75
31.8
98
2
A290031
Nguyễn Đậu Bảo
21/10/2004
2
5
3.6
7
29.6
149
2
A290032
Nguyễn Hữu Trung Bảo
16/05/2004
2
2.75
2.6
4.75
19.6
414
2
A290033
Hoàng Quốc Bảo
20/03/2004
0
6
3.8
7
29.8
143
2
A290034
Võ Quốc Bảo
1/4/2004
0
6
3.8
7
29.8
142
2
A290035
Võ Thanh Bảo
17/03/2003
0
1.75
3.6
1.5
10.1
535
2
A290036
Nguyễn Trang Bảo
8/7/2004
0
5.5
5
7.25
30.5
125
2
A290037
Nguyễn Xuân Bắc
30/08/2004
2
5
4.4
6.75
29.9
137
2
A290038
Nguyễn Thị Y Bình
14/04/2004
2
5.25
3.6
7
30.1
133
2
A290039
Nguyễn Văn Bình
25/01/2004
2
4.25
4.6
7.25
29.6
148
2
A290040
Trần Văn Cao
19/02/2004
2
3.75
3.8
2.25
17.8
457
2
A290041
Trần Kim Chi
10/5/2004
0
5.5
3.4
5.75
25.9
258
2
A290042
Đinh Ngọc Chi
20/07/2004
0
5.75
3.6
3.25
21.6
368
2
A290043
Hồ Thị Kim Chi
25/06/2004
2
5.75
3
3.75
24
298
2
A290044
Lê Thị Kim Chi
2/8/2004
0
5.25
4.8
6.75
28.8
176
2
A290045
Nguyễn Thị Kim Chi
11/1/2004
0
7
5
3.75
26.5
241
2
A290046
Nguyễn Thị Linh Chi
24/05/2004
0
6.75
4.4
6.75
31.4
107
2
A290047
Nguyễn Thị Linh Chi
28/11/2004
0
6
3.4
6.75
28.9
171
2
A290048
Hoàng Thị Quỳnh Chi
13/11/2004
0
5.5
5.8
5.75
28.3
193
3
A290049
Nguyễn Thị Tùng Chi
1/4/2004
2
8
7.2
7.25
39.7
6
3
A290050
Nguyễn Thị Vân Chi
24/07/2004
2
7.75
5.2
7
36.7
17
3
A290051
Lương Nguyễn Quyết Chiến
5/8/2004
0
6.5
6.2
6.5
32.2
85
3
A290052
Phạm Quốc Chiến
7/5/2004
0
7
7.2
6.25
33.7
51
3
A290053
Đậu Quốc Chung
1/8/2004
0
6
4.2
5.25
26.7
234
3
A290054
Nguyễn Quốc Chung
25/02/2004
2
-1
-1
-1
2
546
3
A290055
Nguyễn Thị Cúc
17/05/2004
2
7
5.8
7
35.8
25
3
A290056
Lê Mạnh Cường
25/07/2004
0
5.5
3.4
6.25
26.9
233
3
A290057
Võ Thanh Cường
2/9/2004
0
6
4.8
6.75
30.3
129
3
A290058
Trần Văn Cường
25/06/2004
2
7
4.8
7.25
35.3
32
3
A290059
Nguyễn Viết Cường
5/5/2004
2
2.25
3.8
1
12.3
526
3
A290060
Lê Công Danh
21/10/2004
2
4
5.8
6.75
29.3
157
3
A290061
Hà Thị Diệu
20/10/2004
0
4.75
3.2
2.25
17.2
467
3
A290062
Lưu Minh Dị
27/03/2004
2
-1
-1
-1
2
545
3
A290063
Võ Thị Dịu
1/10/2004
2
7
4.2
6.25
32.7
68
3
A290064
Trần Thị Kim Dung
29/02/2004
0
6.75
4.2
7
31.7
101
3
A290065
Phạm Thị Thùy Dung
12/9/2004
2
4.5
3
1.25
16.5
483
3
A290066
Võ Khánh Duy
19/01/2004
0
7
4.2
6.5
31.2
112
3
A290067
Hoàng Khắc Duy
26/02/2004
0
7.75
4.6
7.25
34.6
35
3
A290068
Trần Văn Duy
25/06/2004
2
5
3.4
5
25.4
271
3
A290069
Võ Văn Duy
25/02/2004
0
4.75
5.8
6.5
28.3
192
3
A290070
Trần Thị Mỹ Duyên
20/12/2004
0
4.25
4.2
7.25
27.2
222
3
A290071
Võ Thị Mỹ Duyên
23/02/2004
0
6
4.6
5.25
27.1
225
3
A290072
Trương Văn Dụng
15/10/2004
0
7.25
4
5
28.5
188
4
A290073
Nguyễn Đình Dũng
10/12/2004
0
4.83
4.8
6
26.46
243
4
A290074
Hoàng Đức Dũng
12/7/2004
0
3.25
4.6
5
21.1
379
4
A290075
Ngô Đức Dũng
9/3/2004
2
4.25
3.6
4.75
23.6
313
4
A290076
Nguyễn Mạnh Dũng
9/5/2004
0
6.25
4.2
4.75
26.2
251
4
A290077
Nguyễn Nhất Dũng
7/2/2004
2
5.5
3.6
6.25
29.1
164
4
A290078
Nguyễn Tấn Dũng
25/10/2004
0
4.75
5.8
7
29.3
156
4
A290079
Nguyễn Tiến Dũng
8/11/2004
2
6.25
2.8
6.75
30.8
118
4
A290080
Nguyễn Huy Dương
26/10/2004
0
3
2.6
5
18.6
438
4
A290081
Phạm Phan Tùng Dương
9/9/2004
0
8
4.8
5.75
32.3
83
4
A290082
Trần Thị Mỹ Dương
21/10/2004
2
6
3.4
4.75
26.9
232
4
A290083
Nguyễn Thị Thùy Dương
15/05/2004
0
6.25
4.6
3.25
23.6
312
4
A290084
Phan Nghi Đan
16/10/2004
0
8
7.4
7.5
38.4
9
4
A290085
Nguyễn Thị Đào
5/8/2004
2
5.75
3.6
2.25
21.6
367
Tác giả: admin
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
KẾ HOẠCH TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2025-2026
THÔNG BÁO TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC 2025-2026
KẾ HOẠCH TRƯỜNG THPT NGHI LỘC 4.
KỈ NIỆM 50 NĂM NGÀY GIẢI PHÓNG HOÀN TOÀN MIỀN NAM (30/4/1975 - 30/4/2025)
CHÀO XUÂN ẤT TỴ 2025!
TRƯỜNG THPT NGHI LỘC 4 TỔ CHỨC LỄ SƠ KẾT HỌC KÌ I NĂM HỌC 2024 – 2025 VÀ TRAO QUÀ “XUÂN YÊU THƯƠNG”
Cuộc thi trực tuyến “Tuổi trẻ học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh” năm học 2024-2025
Phòng chống dịch bệnh mùa Đông – Xuân năm 2025