STT
HỌ VÀ TÊN
GT
NGÀY SINH
SBD
VĂN
ANH
TOÁN
TỔNG ĐIỂM
1
Hoàng Khánh Hưng
Nam
06/10/2006
A290222
8,75
9,00
8,50
43,50
2
Ngô Thị Hậu
Nữ
09/01/2006
A290167
8,50
8,80
7,75
43,30
3
Nguyễn Thị Hoài Anh
Nữ
14/10/2006
A290020
9,00
9,20
7,50
42,20
4
Lương Đình Huy
Nam
13/01/2006
A290193
9,25
9,00
6,50
40,50
5
Nguyễn Thị Ảnh Sao
Nữ
06/10/2006
A290451
9,00
6,40
7,50
39,40
6
Nguyễn Thị Trà My
Nữ
21/04/2006
A290318
8,75
6,20
7,75
39,20
7
Cao Quốc Đạt
Nam
10/05/2006
A290124
7,50
6,20
7,75
38,70
8
Đặng Thuỳ Trâm
Nữ
04/01/2006
A290571
8,75
6,20
7,50
38,70
9
Đặng Thị Bảo Thoa
Nữ
08/08/2006
A290498
9,00
5,00
7,50
38,00
10
Lê Bảo Khánh
Nam
06/04/2006
A290231
8,50
4,40
8,25
37,90
11
Nguyễn Thị Tú Anh
Nữ
25/03/2006
A290029
8,50
5,20
7,75
37,70
12
Hoàng Minh Phước
Nam
09/06/2006
A290416
8,00
2,40
8,50
37,40
13
Đặng Thái Mai Phương
Nữ
06/01/2006
A290412
8,50
4,80
7,50
36,80
14
Phạm Thị Xuân Mai
Nữ
25/06/2006
A290298
8,50
4,60
7,50
36,60
15
Nguyễn Thị Diệu Thanh
Nữ
29/09/2006
A290469
9,00
5,60
6,50
36,60
16
Phùng Bá Quân
Nam
29/09/2006
A290418
8,00
3,00
8,75
36,50
17
Lưu Đình Hải
Nam
24/04/2006
A290160
7,75
4,00
8,50
36,50
18
Nguyễn Hoàng Tuấn
Nam
17/08/2006
A290596
7,75
5,40
7,75
36,40
19
Ngô Thị Ngọc Mai
Nữ
26/05/2006
A290294
7,50
5,80
6,75
36,30
20
Trần Thị Việt Trung
Nữ
13/12/2006
A290585
9,00
3,20
7,50
36,20
21
Hoàng Thị Ngọc Diệp
Nữ
13/11/2006
A290083
9,00
4,60
6,75
36,10
22
Nguyễn Hồng Thiện
Nữ
04/08/2006
A290493
8,00
5,00
7,50
36,00
23
Phạm Tuệ Nhi
Nữ
25/10/2006
A290372
8,25
5,00
7,25
36,00
24
Lê Thị Kim Anh
Nữ
08/03/2006
A290021
8,00
5,00
7,50
36,00
25
Nguyễn Thùy Trang
Nữ
12/03/2006
A290558
7,75
4,40
8,00
35,90
26
Võ Văn Cảnh
Nam
24/11/2006
A290061
9,00
2,40
7,75
35,90
27
Đào Quỳnh Anh
Nữ
30/05/2006
A290017
9,50
4,40
6,25
35,90
28
Trần Thị Bích Ngọc
Nữ
23/01/2006
A290341
8,50
3,80
7,50
35,80
29
Bùi Thị Thúy Linh
Nữ
10/08/2006
A290277
8,00
5,80
7,00
35,80
30
Nguyễn Thị Quỳnh Giang
Nữ
08/05/2006
A290147
8,25
5,80
6,75
35,80
31
Nguyễn Thị Thảo Nguyên
Nữ
01/09/2006
A290349
8,25
6,20
6,50
35,70
32
Trần Thị Mai Anh
Nữ
07/07/2006
A290025
8,50
6,20
6,25
35,70
33
Nguyễn Thị Linh
Nữ
05/11/2006
A290261
7,00
4,00
7,75
35,50
34
Trần Thị Kim Ngân
Nữ
07/10/2006
A290330
8,25
4,00
6,50
35,50
35
Hoàng Phúc Thuận
Nam
03/08/2006
A290502
7,50
3,40
7,50
35,40
36
Nguyễn Đạo Trung Kiên
Nam
27/12/2006
A290239
8,50
3,40
7,50
35,40
37
Mai Anh Thư
Nữ
01/08/2006
A290510
8,25
5,80
6,50
35,30
38
Hồ Thị Ngọc Ánh
Nữ
16/10/2006
A290040
9,00
4,80
6,25
35,30
39
Nguyễn Thị Thục Chi
Nữ
18/09/2006
A290073
9,25
3,80
6,50
35,30
40
Nguyễn Huy Hoàng
Nam
21/12/2006
A290182
9,00
2,80
7,25
35,30
41
Trần Uyển Nhi
Nữ
20/01/2006
A290373
8,25
5,20
6,75
35,20
42
Hồ Văn Thịnh
Nam
13/05/2006
A290496
8,50
4,20
7,00
35,20
43
Thạch Quang Anh
Nam
28/12/2006
A290013
8,25
4,20
7,25
35,20
44
Hoàng Nguyễn Như Quỳnh
Nữ
13/04/2006
A290436
9,25
4,20
6,25
35,20
45
Nguyễn Thuỳ Trâm Anh
Nữ
27/03/2006
A290033
8,75
5,20
6,25
35,20
46
Nguyễn Thị Thùy Dung
Nữ
06/03/2006
A290091
8,25
Tác giả: admin
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
KẾ HOẠCH TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2025-2026
THÔNG BÁO TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC 2025-2026
KẾ HOẠCH TRƯỜNG THPT NGHI LỘC 4.
KỈ NIỆM 50 NĂM NGÀY GIẢI PHÓNG HOÀN TOÀN MIỀN NAM (30/4/1975 - 30/4/2025)
CHÀO XUÂN ẤT TỴ 2025!
TRƯỜNG THPT NGHI LỘC 4 TỔ CHỨC LỄ SƠ KẾT HỌC KÌ I NĂM HỌC 2024 – 2025 VÀ TRAO QUÀ “XUÂN YÊU THƯƠNG”
Cuộc thi trực tuyến “Tuổi trẻ học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh” năm học 2024-2025
Phòng chống dịch bệnh mùa Đông – Xuân năm 2025