Điểm thi Tuyển sinh vào lớp 10 năm học 2021-2022

Thứ hai - 14/06/2021 05:59

STT

HỌ VÀ TÊN

GT

NGÀY SINH

SBD

VĂN

ANH

TOÁN

TỔNG ĐIỂM

1

Hoàng Khánh Hưng

Nam

06/10/2006

A290222

8,75

9,00

8,50

43,50

2

Ngô Thị Hậu

Nữ

09/01/2006

A290167

8,50

8,80

7,75

43,30

3

Nguyễn Thị Hoài Anh

Nữ

14/10/2006

A290020

9,00

9,20

7,50

42,20

4

Lương Đình Huy

Nam

13/01/2006

A290193

9,25

9,00

6,50

40,50

5

Nguyễn Thị Ảnh Sao

Nữ

06/10/2006

A290451

9,00

6,40

7,50

39,40

6

Nguyễn Thị Trà My

Nữ

21/04/2006

A290318

8,75

6,20

7,75

39,20

7

Cao Quốc Đạt

Nam

10/05/2006

A290124

7,50

6,20

7,75

38,70

8

Đặng Thuỳ Trâm

Nữ

04/01/2006

A290571

8,75

6,20

7,50

38,70

9

Đặng Thị Bảo Thoa

Nữ

08/08/2006

A290498

9,00

5,00

7,50

38,00

10

Lê Bảo Khánh

Nam

06/04/2006

A290231

8,50

4,40

8,25

37,90

11

Nguyễn Thị Tú Anh

Nữ

25/03/2006

A290029

8,50

5,20

7,75

37,70

12

Hoàng Minh Phước

Nam

09/06/2006

A290416

8,00

2,40

8,50

37,40

13

Đặng Thái Mai Phương

Nữ

06/01/2006

A290412

8,50

4,80

7,50

36,80

14

Phạm Thị Xuân Mai

Nữ

25/06/2006

A290298

8,50

4,60

7,50

36,60

15

Nguyễn Thị Diệu Thanh

Nữ

29/09/2006

A290469

9,00

5,60

6,50

36,60

16

Phùng Bá Quân

Nam

29/09/2006

A290418

8,00

3,00

8,75

36,50

17

Lưu Đình Hải

Nam

24/04/2006

A290160

7,75

4,00

8,50

36,50

18

Nguyễn Hoàng Tuấn

Nam

17/08/2006

A290596

7,75

5,40

7,75

36,40

19

Ngô Thị Ngọc Mai

Nữ

26/05/2006

A290294

7,50

5,80

6,75

36,30

20

Trần Thị Việt Trung

Nữ

13/12/2006

A290585

9,00

3,20

7,50

36,20

21

Hoàng Thị Ngọc Diệp

Nữ

13/11/2006

A290083

9,00

4,60

6,75

36,10

22

Nguyễn Hồng Thiện

Nữ

04/08/2006

A290493

8,00

5,00

7,50

36,00

23

Phạm Tuệ Nhi

Nữ

25/10/2006

A290372

8,25

5,00

7,25

36,00

24

Lê Thị Kim Anh

Nữ

08/03/2006

A290021

8,00

5,00

7,50

36,00

25

Nguyễn Thùy Trang

Nữ

12/03/2006

A290558

7,75

4,40

8,00

35,90

26

Võ Văn Cảnh

Nam

24/11/2006

A290061

9,00

2,40

7,75

35,90

27

Đào Quỳnh Anh

Nữ

30/05/2006

A290017

9,50

4,40

6,25

35,90

28

Trần Thị Bích Ngọc

Nữ

23/01/2006

A290341

8,50

3,80

7,50

35,80

29

Bùi Thị Thúy Linh

Nữ

10/08/2006

A290277

8,00

5,80

7,00

35,80

30

Nguyễn Thị Quỳnh Giang

Nữ

08/05/2006

A290147

8,25

5,80

6,75

35,80

31

Nguyễn Thị Thảo Nguyên

Nữ

01/09/2006

A290349

8,25

6,20

6,50

35,70

32

Trần Thị Mai Anh

Nữ

07/07/2006

A290025

8,50

6,20

6,25

35,70

33

Nguyễn Thị Linh

Nữ

05/11/2006

A290261

7,00

4,00

7,75

35,50

34

Trần Thị Kim Ngân

Nữ

07/10/2006

A290330

8,25

4,00

6,50

35,50

35

Hoàng Phúc Thuận

Nam

03/08/2006

A290502

7,50

3,40

7,50

35,40

36

Nguyễn Đạo Trung Kiên

Nam

27/12/2006

A290239

8,50

3,40

7,50

35,40

37

Mai Anh Thư

Nữ

01/08/2006

A290510

8,25

5,80

6,50

35,30

38

Hồ Thị Ngọc Ánh

Nữ

16/10/2006

A290040

9,00

4,80

6,25

35,30

39

Nguyễn Thị Thục Chi

Nữ

18/09/2006

A290073

9,25

3,80

6,50

35,30

40

Nguyễn Huy Hoàng

Nam

21/12/2006

A290182

9,00

2,80

7,25

35,30

41

Trần Uyển Nhi

Nữ

20/01/2006

A290373

8,25

5,20

6,75

35,20

42

Hồ Văn Thịnh

Nam

13/05/2006

A290496

8,50

4,20

7,00

35,20

43

Thạch Quang Anh

Nam

28/12/2006

A290013

8,25

4,20

7,25

35,20

44

Hoàng Nguyễn Như Quỳnh

Nữ

13/04/2006

A290436

9,25

4,20

6,25

35,20

45

Nguyễn Thuỳ Trâm Anh

Nữ

27/03/2006

A290033

8,75

5,20

6,25

35,20

46

Nguyễn Thị Thùy Dung

Nữ

06/03/2006

A290091

8,25

<span sty

Tác giả: admin

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn


logo nghiloc4

TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NGHI LỘC 4
Chịu trách nhiệm chính: ThS. NGUYỄN THỊ TUẤN ANH - Hiệu trưởng nhà trường
Địa chỉ nhà trường: Xóm 2 - Xã Trung Lộc - Tỉnh Nghệ An
Điện thoại: 02383861079 . Mail: c3nghiloc4@nghean.edu.vn. Website:
thptnghiloc4.edu.vn 
Thiết kế website: VNOMEDIA.VN Liên hệ 0989662498
© Copyright Website Trường THPT Nghi Lộc 4. All right reserved

 
 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây