| TT | Họ và tên | Quê quán | Học vị, học hàm | Nơi công tác, học tập | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Thị Hằng 692 | Nghi long nghi lộc nghệ An | |||
| 2 | Trần văn thông 749 | Nghi thịnh | Kinh tế Mậu dịch | Nam ninh, tq | |
| 3 | Trần anh sơn 750 | Nghi xá nghi lộc na | Quản trị kinh doanh | Nghệ an | Chào 12b |
| 4 | Nguyễn Thanh Hùng 761 | Nghi xá | Cử nhân | Thanh hoá |