| TT | Họ và tên | Quê quán | Học vị, học hàm | Nơi công tác, học tập | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Thị Thuỷ 381 | Nghi Long - Nghi Lộc - Nghệ An | Thanh Hoá | ||
| 2 | Hoàng Văn Lam 423 | Nghi Long Nghi Lộc Nghệ An | Kỹ sư xây dựng | Quận 6, TP Hồ Chí Minh | |
| 3 | Hoàng Văn Lam 424 | Nghi Long Nghi Lộc Nghệ An | Kỹ sư xây dựng | Quận 6, TP Hồ Chí Minh | |
| 4 | Phạm Hoàng Pháp 532 | Nghi Thiết - Nghi Lộc - Nghệ An | Kĩ sư lọc hoá dầu | Thanh Hoá | |
| 5 | Trần văn phượng 734 | Nghi hợp | Nghề nghiệp tự do | ||
| 6 | Hoàng Văn Hải 876 | Nghi yên | Cao Đẳng | TP. Hồ Chí Minh | cô oanh chủ nhiệm |
| 7 | Võ chí công 1112 | Nghi thịnh | Công | ||
| 8 | Trần quốc tuấn 1488 | Nghi yên | Cao đẳng | Bắc ninh | |
| 9 | Đậu xuân sỹ 1489 | Nghi yên | Đại học | Sài gòn | |
| 10 | Nguyễn văn huy 1490 | Nghi yên | Sài gòn | ||
| 11 | Trần công thành 1491 | Nghi yên | Đại học | Thành phố vinh | |
| 12 | Trần Quốc Tuấn 1492 | Nghi Yên - Nghi Lộc - Nghệ An | Cao Đẳng | Samsung SDV Bắc Ninh | Học sinh dốt |
| 13 | Trần Quốc Tuấn 1493 | Nghi Yên - Nghi Lộc - Nghệ An | Cao Đẳng | Samsung SDV Bắc Ninh | Học sinh dốt |