| TT | Họ và tên | Quê quán | Học vị, học hàm | Nơi công tác, học tập | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hoàng minh châu 380 | Xóm 11 nghi long nghi lộc nghệ an | |||
| 2 | Võ Văn Tú 1192 | Xóm 2 Nghi Thịnh- Nghi Lộc- Nghệ An | |||
| 3 | Lương quốc khánh 1245 | Xóm 3 nghi thịnh nghi lộc nghệ an | |||
| 4 | Lê Thị Thuỷ 1251 | Nghi Quang- Nghi Lộc- Nghệ An | Hà Nội | ||
| 5 | Lương quốc khánh 1263 | Xóm 3 nghi thịnh nghi lộc nghệ an | |||
| 6 | Đặng hồng sơn 1291 | Xóm 11 nghi long nghi lộc nghệ an | |||
| 7 | Đặng Khắc Phong 1594 | xóm 2 , nghi long, nghi lộc, nghệ an | |||
| 8 | Trần thọ đức 1597 | Xóm 4 - nghi thạch | Đà nẵng | ||
| 9 | Hàn bá phúc 1598 | Giáo sư | Nghi lộc | ||
| 10 | Nguyễn đình thắng 1600 | Nghi hợp | |||
| 11 | Trần Thanh Hải 1618 | Xóm 11- Nghi Trường - Nghi lộc - Nghệ an | |||
| 12 | Lê Xuân Trường 1653 | Xóm 12 xã Nghi Thịnh huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An |