| 1 |
Hoàng Thị Mai Hạnh 319 |
Long Đông -Nghi Khánh -Nghi lộc |
Trung cấp |
Ulyanovsk_Nga |
|
| 2 |
Mai Phúc Thiện 397 |
Nghi Quang, Nghi Lộc, Nghệ An |
|
Seoul -Hàn Quốc |
|
| 3 |
Nguyễn Đình Phúc 410 |
Nghi Lộc, Nghệ An |
Thạc sĩ |
Viện Khoa học Môi trường và Xã hội, Tạp chí Tri thức Xanh, Hà Nội |
|
| 4 |
Trần Thị Anh 433 |
Nghi Thịnh - Nghi Lộc - Nghệ An |
|
Trường THPT Nghi Lộc 4 |
|
| 5 |
Trần Ngọc Hưng 518 |
Xóm Thành Vinh1 Nghi Quang, Nghi Lộc , Nghệ An |
|
|
|
| 6 |
Nguyễn Thị Thanh Hằng 519 |
Nghi xá, Nghi Lộc Nghệ An |
|
Pusan Hàn Quốc |
|
| 7 |
Trần Công Nghĩa 584 |
Nghi Yên - Nghi Lộc - Nghệ An |
|
Ha Noi, Viet Nam |
|
| 8 |
Đinh Văn Nhân 618 |
Nghi Long-Nghi Lộc-Nghệ An |
|
Hà Nội |
|
| 9 |
Đặng doãn sinh 652 |
Nghi long nghi lộc nghệ an |
|
Tokyo nhật bản |
|
| 10 |
Nguyễn Đức Linh 982 |
Nghi long - nghi lộc - nghệ an |
|
Seoul - hàn quốc |
|
| 11 |
Trần dũng 1271 |
Xom thành vinh 2 nghi quang |
|
Cong ty azoknobel . |
|
| 12 |
Trần dũng 1272 |
Xom thành vinh 2 nghi quang |
|
Cong ty azoknobel . |
|
| 13 |
Trần dũng 1273 |
Xom thành vinh 2 nghi quang |
Thpt |
Cong ty azoknobel . |
|
| 14 |
Trần dũng 1274 |
Xom thành vinh 2 nghi quang |
Thpt |
Cong ty azoknobel . |
|
| 15 |
Lê thị thùy dung 1566 |
Nghi thịnh nghi lộc nghệ an |
|
|
|